Có 2 kết quả:
海水养殖 hǎi shuǐ yǎng zhí ㄏㄞˇ ㄕㄨㄟˇ ㄧㄤˇ ㄓˊ • 海水養殖 hǎi shuǐ yǎng zhí ㄏㄞˇ ㄕㄨㄟˇ ㄧㄤˇ ㄓˊ
hǎi shuǐ yǎng zhí ㄏㄞˇ ㄕㄨㄟˇ ㄧㄤˇ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aquaculture
Bình luận 0
hǎi shuǐ yǎng zhí ㄏㄞˇ ㄕㄨㄟˇ ㄧㄤˇ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aquaculture
Bình luận 0